Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.031 LYD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.030 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.030 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.030 LYD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.030 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.029 LYD |
JMD | LYD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.68 |
500 | 15.37 |
1000 | 30.75 |
LYD | JMD |
1 | 32.51 |
5 | 162.55 |
10 | 325.1 |
20 | 650.2 |
50 | 1625.51 |
100 | 3251.02 |
250 | 8127.55 |
500 | 16255.1 |
1000 | 32510.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.