Tỷ giá hối đoái JMD/LYD 0.034622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.035 LYD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.034 LYD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.034 LYD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.034 LYD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.033 LYD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.033 LYD |
JMD | LYD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.65 |
500 | 17.31 |
1000 | 34.62 |
LYD | JMD |
1 | 28.88 |
5 | 144.41 |
10 | 288.83 |
20 | 577.66 |
50 | 1444.15 |
100 | 2888.31 |
250 | 7220.79 |
500 | 14441.58 |
1000 | 28883.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.