Tỷ giá hối đoái JMD/NOK 0.061498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.061 NOK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.061 NOK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.060 NOK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.060 NOK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.059 NOK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.058 NOK |
JMD | NOK |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.07 |
100 | 6.14 |
250 | 15.37 |
500 | 30.74 |
1000 | 61.49 |
NOK | JMD |
1 | 16.26 |
5 | 81.3 |
10 | 162.6 |
20 | 325.21 |
50 | 813.04 |
100 | 1626.08 |
250 | 4065.2 |
500 | 8130.4 |
1000 | 16260.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.