Tỷ giá hối đoái JMD/NOK 0.062413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.062 NOK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.062 NOK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.061 NOK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.061 NOK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.060 NOK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.059 NOK |
JMD | NOK |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.12 |
100 | 6.24 |
250 | 15.6 |
500 | 31.2 |
1000 | 62.41 |
NOK | JMD |
1 | 16.02 |
5 | 80.11 |
10 | 160.22 |
20 | 320.44 |
50 | 801.1 |
100 | 1602.21 |
250 | 4005.54 |
500 | 8011.09 |
1000 | 16022.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.