Tỷ giá hối đoái JMD/NZD 0.011064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 NZD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 NZD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 NZD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 NZD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.011 NZD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.011 NZD |
JMD | NZD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.76 |
500 | 5.53 |
1000 | 11.06 |
NZD | JMD |
1 | 90.38 |
5 | 451.91 |
10 | 903.83 |
20 | 1807.66 |
50 | 4519.15 |
100 | 9038.3 |
250 | 22595.75 |
500 | 45191.5 |
1000 | 90383.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.