Tỷ giá hối đoái JMD/QAR 0.023274 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.023 QAR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.023 QAR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.023 QAR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.023 QAR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.022 QAR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.022 QAR |
JMD | QAR |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.81 |
500 | 11.63 |
1000 | 23.27 |
QAR | JMD |
1 | 42.96 |
5 | 214.83 |
10 | 429.67 |
20 | 859.34 |
50 | 2148.35 |
100 | 4296.71 |
250 | 10741.79 |
500 | 21483.58 |
1000 | 42967.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.