Tỷ giá hối đoái JMD/SEK 0.057489 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.057 SEK |
| 1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.057 SEK |
| 2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.056 SEK |
| 3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.056 SEK |
| 4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.055 SEK |
| 5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.055 SEK |
| JMD | SEK |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.14 |
| 50 | 2.87 |
| 100 | 5.74 |
| 250 | 14.37 |
| 500 | 28.74 |
| 1000 | 57.48 |
| SEK | JMD |
| 1 | 17.39 |
| 5 | 86.97 |
| 10 | 173.94 |
| 20 | 347.89 |
| 50 | 869.73 |
| 100 | 1739.47 |
| 250 | 4348.68 |
| 500 | 8697.37 |
| 1000 | 17394.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.