Tỷ giá hối đoái JMD/STD 129 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | STD |
| 0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 129 STD |
| 1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 127.71 STD |
| 2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 126.42 STD |
| 3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 125.13 STD |
| 4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 123.84 STD |
| 5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 122.55 STD |
| JMD | STD |
| 1 | 129 |
| 5 | 645.04 |
| 10 | 1290.08 |
| 20 | 2580.16 |
| 50 | 6450.42 |
| 100 | 12900.84 |
| 250 | 32252.1 |
| 500 | 64504.2 |
| 1000 | 129008.41 |
| STD | JMD |
| 1 | 0.0078 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.078 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.78 |
| 250 | 1.93 |
| 500 | 3.87 |
| 1000 | 7.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.