Tỷ giá hối đoái JMD/TJS 0.064592 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.065 TJS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.064 TJS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.063 TJS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.063 TJS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.062 TJS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.061 TJS |
JMD | TJS |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.22 |
100 | 6.45 |
250 | 16.14 |
500 | 32.29 |
1000 | 64.59 |
TJS | JMD |
1 | 15.48 |
5 | 77.4 |
10 | 154.81 |
20 | 309.63 |
50 | 774.09 |
100 | 1548.18 |
250 | 3870.45 |
500 | 7740.91 |
1000 | 15481.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.