Tỷ giá hối đoái JMD/TJS 0.069395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.069 TJS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.069 TJS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.068 TJS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.067 TJS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.067 TJS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.066 TJS |
JMD | TJS |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.34 |
500 | 34.69 |
1000 | 69.39 |
TJS | JMD |
1 | 14.41 |
5 | 72.05 |
10 | 144.1 |
20 | 288.2 |
50 | 720.51 |
100 | 1441.02 |
250 | 3602.56 |
500 | 7205.12 |
1000 | 14410.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.