Tỷ giá hối đoái JMD/TJS 0.063083 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.063 TJS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.062 TJS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.062 TJS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.061 TJS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.061 TJS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.060 TJS |
JMD | TJS |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.77 |
500 | 31.54 |
1000 | 63.08 |
TJS | JMD |
1 | 15.85 |
5 | 79.26 |
10 | 158.52 |
20 | 317.04 |
50 | 792.61 |
100 | 1585.22 |
250 | 3963.06 |
500 | 7926.12 |
1000 | 15852.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.