Tỷ giá hối đoái JMD/TND 0.019668 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.020 TND |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.019 TND |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.019 TND |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.019 TND |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.019 TND |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.019 TND |
JMD | TND |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.91 |
500 | 9.83 |
1000 | 19.66 |
TND | JMD |
1 | 50.84 |
5 | 254.21 |
10 | 508.42 |
20 | 1016.85 |
50 | 2542.14 |
100 | 5084.28 |
250 | 12710.71 |
500 | 25421.43 |
1000 | 50842.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.