Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.020 TND |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.020 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.019 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.019 TND |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.019 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.019 TND |
JMD | TND |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.96 |
500 | 9.93 |
1000 | 19.87 |
TND | JMD |
1 | 50.31 |
5 | 251.55 |
10 | 503.1 |
20 | 1006.2 |
50 | 2515.5 |
100 | 5031 |
250 | 12577.5 |
500 | 25155.01 |
1000 | 50310.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.