Tỷ giá hối đoái JMD/TTD 0.043056 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.043 TTD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.043 TTD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.042 TTD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.042 TTD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.041 TTD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.041 TTD |
JMD | TTD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.52 |
1000 | 43.05 |
TTD | JMD |
1 | 23.22 |
5 | 116.12 |
10 | 232.25 |
20 | 464.51 |
50 | 1161.27 |
100 | 2322.55 |
250 | 5806.38 |
500 | 11612.77 |
1000 | 23225.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.