Chuyển đổi Đô la Jamaica sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JMD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JMD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái JMD/UAH 0.26488 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jmd-to-uah?amount=1

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where JMD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Jamaica với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJMDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 JMD0.0 JMD0.26 UAH
1%1 JMD0.010 JMD0.26 UAH
2%1 JMD0.020 JMD0.26 UAH
3%1 JMD0.030 JMD0.26 UAH
4%1 JMD0.040 JMD0.25 UAH
5%1 JMD0.050 JMD0.25 UAH

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Hryvnia Ukraina

JMDUAH
10.26
51.32
102.64
205.29
5013.24
10026.48
25066.21
500132.43
1000264.87

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Jamaica

UAHJMD
13.77
518.87
1037.75
2075.5
50188.76
100377.53
250943.83
5001887.66
10003775.33

Thông tin thêm về JMD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ