Tỷ giá hối đoái JMD/WST 0.017620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.018 WST |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.017 WST |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.017 WST |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.017 WST |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.017 WST |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.017 WST |
JMD | WST |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.4 |
500 | 8.81 |
1000 | 17.62 |
WST | JMD |
1 | 56.75 |
5 | 283.76 |
10 | 567.52 |
20 | 1135.05 |
50 | 2837.63 |
100 | 5675.26 |
250 | 14188.15 |
500 | 28376.31 |
1000 | 56752.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.