Tỷ giá hối đoái JMD/XAG 0.00018803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.00019 XAG |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.00019 XAG |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.00018 XAG |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.00018 XAG |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.00018 XAG |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.00018 XAG |
JMD | XAG |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00094 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0094 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.094 |
1000 | 0.19 |
XAG | JMD |
1 | 5318.4 |
5 | 26592.02 |
10 | 53184.05 |
20 | 106368.1 |
50 | 265920.26 |
100 | 531840.52 |
250 | 1329601.3 |
500 | 2659202.6 |
1000 | 5318405.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.