Tỷ giá hối đoái JMD/XAU 0.0000019055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0000019 XAU |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0000019 XAU |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0000019 XAU |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0000018 XAU |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0000018 XAU |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0000018 XAU |
JMD | XAU |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000095 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000095 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00048 |
500 | 0.00095 |
1000 | 0.0019 |
XAU | JMD |
1 | 524802.6 |
5 | 2624013 |
10 | 5248026.01 |
20 | 10496052.02 |
50 | 26240130.06 |
100 | 52480260.13 |
250 | 131200650.33 |
500 | 262401300.66 |
1000 | 524802601.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.