Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.017 XCD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.017 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.017 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.017 XCD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.016 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.016 XCD |
JMD | XCD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.25 |
500 | 8.5 |
1000 | 17.01 |
XCD | JMD |
1 | 58.76 |
5 | 293.8 |
10 | 587.6 |
20 | 1175.21 |
50 | 2938.03 |
100 | 5876.06 |
250 | 14690.15 |
500 | 29380.3 |
1000 | 58760.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.