Tỷ giá hối đoái JMD/XCD 0.017240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.017 XCD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.017 XCD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.017 XCD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.017 XCD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.017 XCD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.016 XCD |
JMD | XCD |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.72 |
250 | 4.3 |
500 | 8.61 |
1000 | 17.23 |
XCD | JMD |
1 | 58 |
5 | 290.02 |
10 | 580.04 |
20 | 1160.09 |
50 | 2900.24 |
100 | 5800.48 |
250 | 14501.2 |
500 | 29002.41 |
1000 | 58004.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.