Tỷ giá hối đoái JOD/CDF 4083.34 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 4083.34 CDF |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 4042.5 CDF |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 4001.67 CDF |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 3960.84 CDF |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 3920 CDF |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 3879.17 CDF |
JOD | CDF |
1 | 4083.34 |
5 | 20416.71 |
10 | 40833.42 |
20 | 81666.84 |
50 | 204167.11 |
100 | 408334.22 |
250 | 1020835.55 |
500 | 2041671.11 |
1000 | 4083342.23 |
CDF | JOD |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.