Tỷ giá hối đoái JOD/CLF 0.035532 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.036 CLF |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.035 CLF |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.035 CLF |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.034 CLF |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.034 CLF |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.034 CLF |
JOD | CLF |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.76 |
1000 | 35.53 |
CLF | JOD |
1 | 28.14 |
5 | 140.71 |
10 | 281.43 |
20 | 562.87 |
50 | 1407.17 |
100 | 2814.35 |
250 | 7035.87 |
500 | 14071.75 |
1000 | 28143.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.