Tỷ giá hối đoái JOD/XAU 0.00032722 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.00033 XAU |
| 1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.00032 XAU |
| 2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.00032 XAU |
| 3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.00032 XAU |
| 4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.00031 XAU |
| 5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.00031 XAU |
| JOD | XAU |
| 1 | 0.00033 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0033 |
| 20 | 0.0065 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.033 |
| 250 | 0.082 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.33 |
| XAU | JOD |
| 1 | 3056.07 |
| 5 | 15280.36 |
| 10 | 30560.73 |
| 20 | 61121.46 |
| 50 | 152803.66 |
| 100 | 305607.32 |
| 250 | 764018.31 |
| 500 | 1528036.63 |
| 1000 | 3056073.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.