Tỷ giá hối đoái JOD/XAU 0.00035262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JOD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 JOD | 0.0 JOD | 0.00035 XAU |
1% | 1 JOD | 0.010 JOD | 0.00035 XAU |
2% | 1 JOD | 0.020 JOD | 0.00035 XAU |
3% | 1 JOD | 0.030 JOD | 0.00034 XAU |
4% | 1 JOD | 0.040 JOD | 0.00034 XAU |
5% | 1 JOD | 0.050 JOD | 0.00033 XAU |
JOD | XAU |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
XAU | JOD |
1 | 2835.93 |
5 | 14179.67 |
10 | 28359.35 |
20 | 56718.71 |
50 | 141796.79 |
100 | 283593.59 |
250 | 708983.99 |
500 | 1417967.99 |
1000 | 2835935.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JOD (Dinar Jordan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.