Tỷ giá hối đoái JPY/AED 0.025719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.026 AED |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.025 AED |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.025 AED |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.025 AED |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.025 AED |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.024 AED |
JPY | AED |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.42 |
500 | 12.85 |
1000 | 25.71 |
AED | JPY |
1 | 38.88 |
5 | 194.41 |
10 | 388.82 |
20 | 777.64 |
50 | 1944.11 |
100 | 3888.23 |
250 | 9720.58 |
500 | 19441.17 |
1000 | 38882.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.