Tỷ giá hối đoái JPY/AUD 0.0099911 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.010 AUD |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0099 AUD |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0098 AUD |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0097 AUD |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0096 AUD |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0095 AUD |
| JPY | AUD |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.050 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.50 |
| 100 | 1.0 |
| 250 | 2.49 |
| 500 | 4.99 |
| 1000 | 9.99 |
| AUD | JPY |
| 1 | 100.08 |
| 5 | 500.44 |
| 10 | 1000.89 |
| 20 | 2001.78 |
| 50 | 5004.46 |
| 100 | 10008.92 |
| 250 | 25022.3 |
| 500 | 50044.61 |
| 1000 | 100089.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.