Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến AUD

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái JPY/AUD 0.010387 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-aud?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where JPY is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngAUD
0%1 JPY0.0 JPY0.010 AUD
1%1 JPY0.010 JPY0.010 AUD
2%1 JPY0.020 JPY0.010 AUD
3%1 JPY0.030 JPY0.010 AUD
4%1 JPY0.040 JPY0.010 AUD
5%1 JPY0.050 JPY0.0099 AUD

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Australia

JPYAUD
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.59
5005.19
100010.38

Chuyển đổi Đô la Australia thành Yên Nhật

AUDJPY
196.27
5481.39
10962.78
201925.56
504813.91
1009627.83
25024069.58
50048139.16
100096278.33

Thông tin thêm về JPY hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ