Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0097 AUD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0096 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0095 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0094 AUD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0093 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0092 AUD |
JPY | AUD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.84 |
1000 | 9.68 |
AUD | JPY |
1 | 103.23 |
5 | 516.18 |
10 | 1032.36 |
20 | 2064.72 |
50 | 5161.8 |
100 | 10323.6 |
250 | 25809 |
500 | 51618.01 |
1000 | 103236.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.