Tỷ giá hối đoái JPY/AWG 0.0095100 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0095 AWG |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0094 AWG |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0093 AWG |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0092 AWG |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0091 AWG |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0090 AWG |
JPY | AWG |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.5 |
AWG | JPY |
1 | 105.15 |
5 | 525.76 |
10 | 1051.52 |
20 | 2103.05 |
50 | 5257.63 |
100 | 10515.26 |
250 | 26288.17 |
500 | 52576.34 |
1000 | 105152.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.