Chuyển đổi Yên Nhật sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến AWG

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái JPY/AWG 0.011638 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-awg?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where JPY is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngAWG
0%1 JPY0.0 JPY0.012 AWG
1%1 JPY0.010 JPY0.012 AWG
2%1 JPY0.020 JPY0.011 AWG
3%1 JPY0.030 JPY0.011 AWG
4%1 JPY0.040 JPY0.011 AWG
5%1 JPY0.050 JPY0.011 AWG

Chuyển đổi Yên Nhật thành Florin Aruba

JPYAWG
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.16
2502.9
5005.81
100011.63

Chuyển đổi Florin Aruba thành Yên Nhật

AWGJPY
185.92
5429.61
10859.23
201718.47
504296.19
1008592.39
25021480.97
50042961.95
100085923.91

Thông tin thêm về JPY hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ