Tỷ giá hối đoái JPY/AWG 0.012117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 AWG |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 AWG |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 AWG |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 AWG |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.012 AWG |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.012 AWG |
JPY | AWG |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.02 |
500 | 6.05 |
1000 | 12.11 |
AWG | JPY |
1 | 82.52 |
5 | 412.63 |
10 | 825.26 |
20 | 1650.53 |
50 | 4126.34 |
100 | 8252.69 |
250 | 20631.73 |
500 | 41263.47 |
1000 | 82526.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.