Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.011 AZN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.011 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.011 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.010 AZN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.010 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.010 AZN |
JPY | AZN |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.77 |
AZN | JPY |
1 | 92.78 |
5 | 463.9 |
10 | 927.8 |
20 | 1855.6 |
50 | 4639.02 |
100 | 9278.04 |
250 | 23195.1 |
500 | 46390.2 |
1000 | 92780.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.