Tỷ giá hối đoái JPY/AZN 0.011905 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 AZN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 AZN |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 AZN |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 AZN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.011 AZN |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.011 AZN |
JPY | AZN |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.97 |
500 | 5.95 |
1000 | 11.9 |
AZN | JPY |
1 | 83.99 |
5 | 419.99 |
10 | 839.99 |
20 | 1679.99 |
50 | 4199.98 |
100 | 8399.97 |
250 | 20999.93 |
500 | 41999.87 |
1000 | 83999.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.