Tỷ giá hối đoái JPY/BBD 0.014073 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.014 BBD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.014 BBD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.014 BBD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.014 BBD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.014 BBD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.013 BBD |
JPY | BBD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.51 |
500 | 7.03 |
1000 | 14.07 |
BBD | JPY |
1 | 71.06 |
5 | 355.3 |
10 | 710.6 |
20 | 1421.21 |
50 | 3553.02 |
100 | 7106.05 |
250 | 17765.13 |
500 | 35530.27 |
1000 | 71060.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.