Chuyển đổi Yên Nhật sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến BIF

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái JPY/BIF 19.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-bif?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where JPY is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngBIF
0%1 JPY0.0 JPY19.45 BIF
1%1 JPY0.010 JPY19.26 BIF
2%1 JPY0.020 JPY19.06 BIF
3%1 JPY0.030 JPY18.87 BIF
4%1 JPY0.040 JPY18.67 BIF
5%1 JPY0.050 JPY18.48 BIF

Chuyển đổi Yên Nhật thành Franc Burundi

JPYBIF
119.45
597.27
10194.55
20389.1
50972.76
1001945.53
2504863.83
5009727.66
100019455.33

Chuyển đổi Franc Burundi thành Yên Nhật

BIFJPY
10.051
50.26
100.51
201.02
502.56
1005.13
25012.84
50025.69
100051.39

Thông tin thêm về JPY hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ