Tỷ giá hối đoái JPY/BMD 0.0064943 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BMD | 
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0065 BMD | 
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0064 BMD | 
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0064 BMD | 
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0063 BMD | 
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0062 BMD | 
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0062 BMD | 
| JPY | BMD | 
| 1 | 0.0065 | 
| 5 | 0.032 | 
| 10 | 0.065 | 
| 20 | 0.13 | 
| 50 | 0.32 | 
| 100 | 0.65 | 
| 250 | 1.62 | 
| 500 | 3.24 | 
| 1000 | 6.49 | 
| BMD | JPY | 
| 1 | 153.98 | 
| 5 | 769.9 | 
| 10 | 1539.81 | 
| 20 | 3079.63 | 
| 50 | 7699.07 | 
| 100 | 15398.15 | 
| 250 | 38495.37 | 
| 500 | 76990.75 | 
| 1000 | 153981.5 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.