Tỷ giá hối đoái JPY/BND 0.0089920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0090 BND |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0089 BND |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0088 BND |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0087 BND |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0086 BND |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0085 BND |
JPY | BND |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.49 |
1000 | 8.99 |
BND | JPY |
1 | 111.2 |
5 | 556.04 |
10 | 1112.09 |
20 | 2224.19 |
50 | 5560.47 |
100 | 11120.95 |
250 | 27802.39 |
500 | 55604.78 |
1000 | 111209.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.