Tỷ giá hối đoái JPY/BND 0.0083712 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0084 BND |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0083 BND |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0082 BND |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0081 BND |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0080 BND |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0080 BND |
| JPY | BND |
| 1 | 0.0084 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.084 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.84 |
| 250 | 2.09 |
| 500 | 4.18 |
| 1000 | 8.37 |
| BND | JPY |
| 1 | 119.45 |
| 5 | 597.28 |
| 10 | 1194.56 |
| 20 | 2389.13 |
| 50 | 5972.84 |
| 100 | 11945.68 |
| 250 | 29864.21 |
| 500 | 59728.43 |
| 1000 | 119456.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.