Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0086 BND |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0085 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0085 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0084 BND |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0083 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0082 BND |
JPY | BND |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.63 |
BND | JPY |
1 | 115.86 |
5 | 579.32 |
10 | 1158.64 |
20 | 2317.29 |
50 | 5793.22 |
100 | 11586.45 |
250 | 28966.12 |
500 | 57932.25 |
1000 | 115864.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.