Tỷ giá hối đoái JPY/BYN 0.018497 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.018 BYN |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.018 BYN |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.018 BYN |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.018 BYN |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.018 BYN |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.018 BYN |
| JPY | BYN |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.092 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.92 |
| 100 | 1.84 |
| 250 | 4.62 |
| 500 | 9.24 |
| 1000 | 18.49 |
| BYN | JPY |
| 1 | 54.06 |
| 5 | 270.31 |
| 10 | 540.62 |
| 20 | 1081.24 |
| 50 | 2703.11 |
| 100 | 5406.22 |
| 250 | 13515.55 |
| 500 | 27031.11 |
| 1000 | 54062.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.