Tỷ giá hối đoái JPY/BYN 0.022883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.023 BYN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.023 BYN |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.022 BYN |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.022 BYN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.022 BYN |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.022 BYN |
JPY | BYN |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.72 |
500 | 11.44 |
1000 | 22.88 |
BYN | JPY |
1 | 43.7 |
5 | 218.5 |
10 | 437 |
20 | 874.01 |
50 | 2185.04 |
100 | 4370.09 |
250 | 10925.23 |
500 | 21850.47 |
1000 | 43700.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.