Tỷ giá hối đoái JPY/BZD 0.013586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.014 BZD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.013 BZD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.013 BZD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.013 BZD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.013 BZD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.013 BZD |
JPY | BZD |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.39 |
500 | 6.79 |
1000 | 13.58 |
BZD | JPY |
1 | 73.6 |
5 | 368.03 |
10 | 736.07 |
20 | 1472.15 |
50 | 3680.38 |
100 | 7360.76 |
250 | 18401.91 |
500 | 36803.82 |
1000 | 73607.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.