Tỷ giá hối đoái JPY/CHF 0.0059559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0060 CHF |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0059 CHF |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0058 CHF |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0058 CHF |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0057 CHF |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0057 CHF |
JPY | CHF |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.95 |
CHF | JPY |
1 | 167.9 |
5 | 839.5 |
10 | 1679 |
20 | 3358.01 |
50 | 8395.02 |
100 | 16790.05 |
250 | 41975.13 |
500 | 83950.26 |
1000 | 167900.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.