Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.00022 CLF |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.00022 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.00021 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.00021 CLF |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.00021 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.00021 CLF |
JPY | CLF |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
CLF | JPY |
1 | 4589.71 |
5 | 22948.55 |
10 | 45897.11 |
20 | 91794.22 |
50 | 229485.56 |
100 | 458971.13 |
250 | 1147427.82 |
500 | 2294855.65 |
1000 | 4589711.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.