Tỷ giá hối đoái JPY/CLF 0.00016315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.00016 CLF |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.00016 CLF |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.00016 CLF |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.00016 CLF |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.00016 CLF |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.00015 CLF |
JPY | CLF |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00082 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0082 |
100 | 0.016 |
250 | 0.041 |
500 | 0.082 |
1000 | 0.16 |
CLF | JPY |
1 | 6129.4 |
5 | 30647.02 |
10 | 61294.05 |
20 | 122588.1 |
50 | 306470.25 |
100 | 612940.51 |
250 | 1532351.29 |
500 | 3064702.58 |
1000 | 6129405.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.