Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

JPY đến CUC

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ JPY
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
Logo tiền tệ CUC
CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái JPY/CUC 0.0068045 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-cuc?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where JPY is usedcountries where CUC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Peso Cuba có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngCUC
0%1 JPY0.0 JPY0.0068 CUC
1%1 JPY0.010 JPY0.0067 CUC
2%1 JPY0.020 JPY0.0067 CUC
3%1 JPY0.030 JPY0.0066 CUC
4%1 JPY0.040 JPY0.0065 CUC
5%1 JPY0.050 JPY0.0065 CUC

Chuyển đổi Yên Nhật thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

JPYCUC
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.7
5003.4
10006.8

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Yên Nhật

CUCJPY
1146.96
5734.8
101469.61
202939.22
507348.05
10014696.1
25036740.26
50073480.52
1000146961.04

Thông tin thêm về JPY hoặc CUC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ