Tỷ giá hối đoái JPY/DKK 0.042498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.042 DKK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.042 DKK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.042 DKK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.041 DKK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.041 DKK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.040 DKK |
JPY | DKK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.62 |
500 | 21.24 |
1000 | 42.49 |
DKK | JPY |
1 | 23.53 |
5 | 117.65 |
10 | 235.3 |
20 | 470.61 |
50 | 1176.52 |
100 | 2353.05 |
250 | 5882.63 |
500 | 11765.27 |
1000 | 23530.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.