Chuyển đổi Yên Nhật sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến DKK

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái JPY/DKK 0.046537 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-dkk?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where JPY is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngDKK
0%1 JPY0.0 JPY0.047 DKK
1%1 JPY0.010 JPY0.046 DKK
2%1 JPY0.020 JPY0.046 DKK
3%1 JPY0.030 JPY0.045 DKK
4%1 JPY0.040 JPY0.045 DKK
5%1 JPY0.050 JPY0.044 DKK

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krone Đan Mạch

JPYDKK
10.047
50.23
100.47
200.93
502.32
1004.65
25011.63
50023.26
100046.53

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Yên Nhật

DKKJPY
121.48
5107.44
10214.88
20429.76
501074.4
1002148.8
2505372.01
50010744.03
100021488.07

Thông tin thêm về JPY hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ