Chuyển đổi Yên Nhật sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến EGP

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái JPY/EGP 0.32372 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-egp?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where JPY is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngEGP
0%1 JPY0.0 JPY0.32 EGP
1%1 JPY0.010 JPY0.32 EGP
2%1 JPY0.020 JPY0.32 EGP
3%1 JPY0.030 JPY0.31 EGP
4%1 JPY0.040 JPY0.31 EGP
5%1 JPY0.050 JPY0.31 EGP

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Ai Cập

JPYEGP
10.32
51.61
103.23
206.47
5016.18
10032.37
25080.93
500161.86
1000323.72

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Yên Nhật

EGPJPY
13.08
515.44
1030.89
2061.78
50154.45
100308.9
250772.26
5001544.52
10003089.05

Thông tin thêm về JPY hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ