Chuyển đổi Yên Nhật sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến EUR

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/EUR 0.0062062 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-eur?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where JPY is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngEUR
0%1 JPY0.0 JPY0.0062 EUR
1%1 JPY0.010 JPY0.0061 EUR
2%1 JPY0.020 JPY0.0061 EUR
3%1 JPY0.030 JPY0.0060 EUR
4%1 JPY0.040 JPY0.0060 EUR
5%1 JPY0.050 JPY0.0059 EUR

Chuyển đổi Yên Nhật thành Euro

JPYEUR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.55
5003.1
10006.2

Chuyển đổi Euro thành Yên Nhật

EURJPY
1161.12
5805.64
101611.29
203222.58
508056.45
10016112.91
25040282.28
50080564.57
1000161129.15

Thông tin thêm về JPY hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ