Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0060 EUR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0059 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0058 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0058 EUR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0057 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0057 EUR |
JPY | EUR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.95 |
EUR | JPY |
1 | 167.91 |
5 | 839.58 |
10 | 1679.17 |
20 | 3358.34 |
50 | 8395.86 |
100 | 16791.72 |
250 | 41979.3 |
500 | 83958.6 |
1000 | 167917.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.