Tỷ giá hối đoái JPY/EUR 0.0055136 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0055 EUR |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0055 EUR |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0054 EUR |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0053 EUR |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0053 EUR |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0052 EUR |
| JPY | EUR |
| 1 | 0.0055 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.055 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.55 |
| 250 | 1.37 |
| 500 | 2.75 |
| 1000 | 5.51 |
| EUR | JPY |
| 1 | 181.36 |
| 5 | 906.84 |
| 10 | 1813.69 |
| 20 | 3627.39 |
| 50 | 9068.48 |
| 100 | 18136.97 |
| 250 | 45342.43 |
| 500 | 90684.86 |
| 1000 | 181369.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.