Tỷ giá hối đoái JPY/FJD 0.015210 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.015 FJD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.015 FJD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.015 FJD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.015 FJD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.015 FJD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.014 FJD |
JPY | FJD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.6 |
1000 | 15.21 |
FJD | JPY |
1 | 65.74 |
5 | 328.72 |
10 | 657.44 |
20 | 1314.89 |
50 | 3287.23 |
100 | 6574.46 |
250 | 16436.17 |
500 | 32872.34 |
1000 | 65744.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.