Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.014 FJD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.014 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.014 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.014 FJD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.014 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.014 FJD |
JPY | FJD |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.57 |
500 | 7.14 |
1000 | 14.28 |
FJD | JPY |
1 | 69.98 |
5 | 349.92 |
10 | 699.84 |
20 | 1399.68 |
50 | 3499.21 |
100 | 6998.43 |
250 | 17496.09 |
500 | 34992.18 |
1000 | 69984.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.