Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0051 FKP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0051 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0050 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0049 FKP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0049 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0048 FKP |
JPY | FKP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.55 |
1000 | 5.1 |
FKP | JPY |
1 | 195.96 |
5 | 979.82 |
10 | 1959.64 |
20 | 3919.29 |
50 | 9798.24 |
100 | 19596.49 |
250 | 48991.24 |
500 | 97982.49 |
1000 | 195964.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.