Tỷ giá hối đoái JPY/GBP 0.0051949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0052 GBP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0051 GBP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0051 GBP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0050 GBP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0050 GBP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0049 GBP |
JPY | GBP |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.59 |
1000 | 5.19 |
GBP | JPY |
1 | 192.49 |
5 | 962.47 |
10 | 1924.94 |
20 | 3849.89 |
50 | 9624.73 |
100 | 19249.46 |
250 | 48123.66 |
500 | 96247.32 |
1000 | 192494.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.