Tỷ giá hối đoái JPY/GBP 0.0049024 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0049 GBP |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0049 GBP |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0048 GBP |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0048 GBP |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0047 GBP |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0047 GBP |
| JPY | GBP |
| 1 | 0.0049 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.049 |
| 20 | 0.098 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.49 |
| 250 | 1.22 |
| 500 | 2.45 |
| 1000 | 4.9 |
| GBP | JPY |
| 1 | 203.98 |
| 5 | 1019.9 |
| 10 | 2039.8 |
| 20 | 4079.6 |
| 50 | 10199.01 |
| 100 | 20398.03 |
| 250 | 50995.07 |
| 500 | 101990.15 |
| 1000 | 203980.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.