Tỷ giá hối đoái JPY/GEL 0.018726 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.019 GEL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.019 GEL |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.018 GEL |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.018 GEL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.018 GEL |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.018 GEL |
JPY | GEL |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.68 |
500 | 9.36 |
1000 | 18.72 |
GEL | JPY |
1 | 53.4 |
5 | 267.01 |
10 | 534.02 |
20 | 1068.05 |
50 | 2670.14 |
100 | 5340.28 |
250 | 13350.71 |
500 | 26701.42 |
1000 | 53402.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.