Tỷ giá hối đoái JPY/GHS 0.073683 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.074 GHS |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.073 GHS |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.072 GHS |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.071 GHS |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.071 GHS |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.070 GHS |
| JPY | GHS |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.47 |
| 50 | 3.68 |
| 100 | 7.36 |
| 250 | 18.42 |
| 500 | 36.84 |
| 1000 | 73.68 |
| GHS | JPY |
| 1 | 13.57 |
| 5 | 67.85 |
| 10 | 135.71 |
| 20 | 271.43 |
| 50 | 678.58 |
| 100 | 1357.17 |
| 250 | 3392.93 |
| 500 | 6785.86 |
| 1000 | 13571.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.