Tỷ giá hối đoái JPY/GHS 0.085190 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.085 GHS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.084 GHS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.083 GHS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.083 GHS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.082 GHS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.081 GHS |
JPY | GHS |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.25 |
100 | 8.51 |
250 | 21.29 |
500 | 42.59 |
1000 | 85.19 |
GHS | JPY |
1 | 11.73 |
5 | 58.69 |
10 | 117.38 |
20 | 234.76 |
50 | 586.92 |
100 | 1173.84 |
250 | 2934.61 |
500 | 5869.22 |
1000 | 11738.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.