Valuta Ex Logo

JPY đến GHS

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/GHS 0.10488 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-ghs?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where JPY is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngGHS
0%1 JPY0.0 JPY0.10 GHS
1%1 JPY0.010 JPY0.10 GHS
2%1 JPY0.020 JPY0.10 GHS
3%1 JPY0.030 JPY0.10 GHS
4%1 JPY0.040 JPY0.10 GHS
5%1 JPY0.050 JPY0.10 GHS

Chuyển đổi Yên Nhật thành Cedi Ghana

JPYGHS
10.10
50.52
101.04
202.09
505.24
10010.48
25026.21
50052.43
1000104.87

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Yên Nhật

GHSJPY
19.53
547.67
1095.34
20190.69
50476.73
100953.47
2502383.69
5004767.38
10009534.76

Thông tin thêm về JPY hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ