Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.086 GHS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.085 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.084 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.083 GHS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.082 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.082 GHS |
JPY | GHS |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.47 |
500 | 42.94 |
1000 | 85.88 |
GHS | JPY |
1 | 11.64 |
5 | 58.21 |
10 | 116.43 |
20 | 232.86 |
50 | 582.15 |
100 | 1164.3 |
250 | 2910.76 |
500 | 5821.53 |
1000 | 11643.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.