Tỷ giá hối đoái JPY/GHS 0.081114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.081 GHS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.080 GHS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.079 GHS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.079 GHS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.078 GHS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.077 GHS |
JPY | GHS |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.11 |
250 | 20.27 |
500 | 40.55 |
1000 | 81.11 |
GHS | JPY |
1 | 12.32 |
5 | 61.64 |
10 | 123.28 |
20 | 246.56 |
50 | 616.41 |
100 | 1232.82 |
250 | 3082.06 |
500 | 6164.13 |
1000 | 12328.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.