Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0051 GIP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0050 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0050 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0049 GIP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0049 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0048 GIP |
JPY | GIP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.09 |
GIP | JPY |
1 | 196.08 |
5 | 980.4 |
10 | 1960.81 |
20 | 3921.62 |
50 | 9804.07 |
100 | 19608.14 |
250 | 49020.35 |
500 | 98040.7 |
1000 | 196081.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.