Tỷ giá hối đoái JPY/HKD 0.052453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.052 HKD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.052 HKD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.051 HKD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.051 HKD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.050 HKD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.050 HKD |
JPY | HKD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.62 |
100 | 5.24 |
250 | 13.11 |
500 | 26.22 |
1000 | 52.45 |
HKD | JPY |
1 | 19.06 |
5 | 95.32 |
10 | 190.64 |
20 | 381.29 |
50 | 953.23 |
100 | 1906.46 |
250 | 4766.15 |
500 | 9532.31 |
1000 | 19064.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.