Tỷ giá hối đoái JPY/HKD 0.051183 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.051 HKD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.051 HKD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.050 HKD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.050 HKD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.049 HKD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.049 HKD |
JPY | HKD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.79 |
500 | 25.59 |
1000 | 51.18 |
HKD | JPY |
1 | 19.53 |
5 | 97.68 |
10 | 195.37 |
20 | 390.75 |
50 | 976.89 |
100 | 1953.78 |
250 | 4884.46 |
500 | 9768.93 |
1000 | 19537.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.