Tỷ giá hối đoái JPY/HKD 0.054193 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.054 HKD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.054 HKD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.053 HKD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.053 HKD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.052 HKD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.051 HKD |
JPY | HKD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.41 |
250 | 13.54 |
500 | 27.09 |
1000 | 54.19 |
HKD | JPY |
1 | 18.45 |
5 | 92.26 |
10 | 184.52 |
20 | 369.05 |
50 | 922.63 |
100 | 1845.27 |
250 | 4613.18 |
500 | 9226.36 |
1000 | 18452.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.