Tỷ giá hối đoái JPY/HRK 0.042410 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.042 HRK |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.042 HRK |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.042 HRK |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.041 HRK |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.041 HRK |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.040 HRK |
| JPY | HRK |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.12 |
| 100 | 4.24 |
| 250 | 10.6 |
| 500 | 21.2 |
| 1000 | 42.4 |
| HRK | JPY |
| 1 | 23.57 |
| 5 | 117.89 |
| 10 | 235.79 |
| 20 | 471.58 |
| 50 | 1178.96 |
| 100 | 2357.93 |
| 250 | 5894.83 |
| 500 | 11789.67 |
| 1000 | 23579.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.