Chuyển đổi Yên Nhật sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến HRK

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái JPY/HRK 0.047845 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-hrk?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where JPY is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngHRK
0%1 JPY0.0 JPY0.048 HRK
1%1 JPY0.010 JPY0.047 HRK
2%1 JPY0.020 JPY0.047 HRK
3%1 JPY0.030 JPY0.046 HRK
4%1 JPY0.040 JPY0.046 HRK
5%1 JPY0.050 JPY0.045 HRK

Chuyển đổi Yên Nhật thành Kuna Croatia

JPYHRK
10.048
50.24
100.48
200.96
502.39
1004.78
25011.96
50023.92
100047.84

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Yên Nhật

HRKJPY
120.9
5104.5
10209
20418.01
501045.04
1002090.09
2505225.23
50010450.47
100020900.94

Thông tin thêm về JPY hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ