Tỷ giá hối đoái JPY/HRK 0.046646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.047 HRK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.046 HRK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.046 HRK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.045 HRK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.045 HRK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.044 HRK |
JPY | HRK |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.66 |
250 | 11.66 |
500 | 23.32 |
1000 | 46.64 |
HRK | JPY |
1 | 21.43 |
5 | 107.19 |
10 | 214.38 |
20 | 428.76 |
50 | 1071.9 |
100 | 2143.81 |
250 | 5359.54 |
500 | 10719.09 |
1000 | 21438.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.