Tỷ giá hối đoái JPY/ILS 0.025700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.026 ILS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.025 ILS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.025 ILS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.025 ILS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.025 ILS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.024 ILS |
JPY | ILS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.42 |
500 | 12.85 |
1000 | 25.7 |
ILS | JPY |
1 | 38.9 |
5 | 194.54 |
10 | 389.09 |
20 | 778.19 |
50 | 1945.49 |
100 | 3890.98 |
250 | 9727.47 |
500 | 19454.94 |
1000 | 38909.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.