Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0051 IMP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0050 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0050 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0049 IMP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0049 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0048 IMP |
JPY | IMP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.07 |
IMP | JPY |
1 | 196.93 |
5 | 984.69 |
10 | 1969.38 |
20 | 3938.77 |
50 | 9846.94 |
100 | 19693.88 |
250 | 49234.71 |
500 | 98469.43 |
1000 | 196938.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.