Chuyển đổi Yên Nhật sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến IQD

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái JPY/IQD 8.49 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-iqd?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where JPY is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngIQD
0%1 JPY0.0 JPY8.49 IQD
1%1 JPY0.010 JPY8.4 IQD
2%1 JPY0.020 JPY8.32 IQD
3%1 JPY0.030 JPY8.23 IQD
4%1 JPY0.040 JPY8.15 IQD
5%1 JPY0.050 JPY8.06 IQD

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Iraq

JPYIQD
18.49
542.45
1084.9
20169.8
50424.52
100849.04
2502122.61
5004245.22
10008490.45

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Yên Nhật

IQDJPY
10.12
50.59
101.17
202.35
505.88
10011.77
25029.44
50058.88
1000117.77

Thông tin thêm về JPY hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ