Tỷ giá hối đoái JPY/JEP 0.0050293 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0050 JEP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0050 JEP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0049 JEP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0049 JEP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0048 JEP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0048 JEP |
JPY | JEP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.02 |
JEP | JPY |
1 | 198.83 |
5 | 994.17 |
10 | 1988.34 |
20 | 3976.68 |
50 | 9941.71 |
100 | 19883.42 |
250 | 49708.55 |
500 | 99417.11 |
1000 | 198834.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.