Chuyển đổi Yên Nhật sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến JPY

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái JPY/JPY 1 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngJPY
0%1 JPY0.0 JPY1 JPY
1%1 JPY0.010 JPY0.99 JPY
2%1 JPY0.020 JPY0.98 JPY
3%1 JPY0.030 JPY0.97 JPY
4%1 JPY0.040 JPY0.96 JPY
5%1 JPY0.050 JPY0.95 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật thành Yên Nhật

JPYJPY
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Yên Nhật thành Yên Nhật

JPYJPY
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về JPY hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ