Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0020 KWD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0020 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0020 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0020 KWD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0020 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0019 KWD |
JPY | KWD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.02 |
1000 | 2.04 |
KWD | JPY |
1 | 488.22 |
5 | 2441.12 |
10 | 4882.25 |
20 | 9764.51 |
50 | 24411.28 |
100 | 48822.57 |
250 | 122056.43 |
500 | 244112.87 |
1000 | 488225.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.