Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến LRD

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái JPY/LRD 1.28 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-lrd?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where JPY is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngLRD
0%1 JPY0.0 JPY1.28 LRD
1%1 JPY0.010 JPY1.26 LRD
2%1 JPY0.020 JPY1.25 LRD
3%1 JPY0.030 JPY1.24 LRD
4%1 JPY0.040 JPY1.23 LRD
5%1 JPY0.050 JPY1.21 LRD

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Liberia

JPYLRD
11.28
56.41
1012.82
2025.64
5064.12
100128.24
250320.61
500641.23
10001282.47

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Yên Nhật

LRDJPY
10.78
53.89
107.79
2015.59
5038.98
10077.97
250194.93
500389.87
1000779.74

Thông tin thêm về JPY hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ