Tỷ giá hối đoái JPY/LVL 0.0040204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0040 LVL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0040 LVL |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0039 LVL |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0039 LVL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0039 LVL |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0038 LVL |
JPY | LVL |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.02 |
LVL | JPY |
1 | 248.73 |
5 | 1243.66 |
10 | 2487.32 |
20 | 4974.65 |
50 | 12436.64 |
100 | 24873.28 |
250 | 62183.22 |
500 | 124366.44 |
1000 | 248732.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.