Tỷ giá hối đoái JPY/LYD 0.032610 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.033 LYD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.032 LYD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.032 LYD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.032 LYD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.031 LYD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.031 LYD |
JPY | LYD |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.15 |
500 | 16.3 |
1000 | 32.6 |
LYD | JPY |
1 | 30.66 |
5 | 153.32 |
10 | 306.65 |
20 | 613.31 |
50 | 1533.28 |
100 | 3066.57 |
250 | 7666.42 |
500 | 15332.85 |
1000 | 30665.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.