Chuyển đổi Yên Nhật sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến LYD

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái JPY/LYD 0.031709 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-lyd?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where JPY is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngLYD
0%1 JPY0.0 JPY0.032 LYD
1%1 JPY0.010 JPY0.031 LYD
2%1 JPY0.020 JPY0.031 LYD
3%1 JPY0.030 JPY0.031 LYD
4%1 JPY0.040 JPY0.030 LYD
5%1 JPY0.050 JPY0.030 LYD

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Libi

JPYLYD
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.17
2507.92
50015.85
100031.7

Chuyển đổi Dinar Libi thành Yên Nhật

LYDJPY
131.53
5157.68
10315.36
20630.72
501576.81
1003153.63
2507884.08
50015768.17
100031536.35

Thông tin thêm về JPY hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ